Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joe

Mục lục

/dʒou/

Thông dụng

Danh từ

Not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!
( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) Joe Blow)
(từ lóng) cà phê

Chuyên ngành

Toán & tin

joe

Giải thích VN: JOE (JAVA OBJECTS EVERYWHERE) Joe là phần mềm kết nối dùng để gắn các Java applet chạy trên nền client với các ứng dụng xí nghiệp chạy trên các server. Joe bao gồm một ORB (object request broker) kết nối các Java applet với các đối tượng CORBA từ xa đang chạy trên bất kỳ máy nào thông qua mạng Internet hay intranet. Joe ORB tự động được tải vào trình duyệt Web cùng với Java applet. Bấy giờ Joe sẽ tạo lập và điều hành các kết nối giữa các Java applet cục bộ và các đối tượng CORBA từ xa, qua giao thức tiêu chuẩn công nghiệp IIOP (Internet Inter-ORB Protocol). Để có thêm thông tin, hãy đến điạ chỉ http://www.sun.com/solaris/neo/joe.


Xem thêm các từ khác

  • Joe miller

    Danh từ: câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích,
  • Joey

    / ´dʒoui /, Danh từ: con kangaroo con, con thú con,
  • Jog

    / dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước...
  • Jog gallery

    hành lang xã,
  • Jogged

    ,
  • Jogged joint

    sự liên kết mộng xoi,
  • Jogger

    / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây...
  • Jogging

    / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy...
  • Joggle

    / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai...
  • Joggle beam

    dầm ghép then, rầm ghép mộng, rầm ghép then, rầm tổ hợp,
  • Joggle joint

    mối ghép bằng mộng xoi,
  • Joggle piece

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, thanh cứng (của vì kèo),
  • Joggle post

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm,
  • Joggle truss

    giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng,
  • Joggled joint

    ghép nối bằng mộng xoi,
  • Joggler

    Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy,...
  • Joggling

    sự lắc nhẹ, sự nối bằng vấu, sự xóc,
  • Joggling machine

    máy gập mép, máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling table

    bàn khuôn đúc, bàn rung (để phân loại vật liệu), bàn rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top