Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joggle

Mục lục

/dʒɔgl/

Thông dụng

Danh từ

Cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
Vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)

Ngoại động từ

Xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
Nối bằng vấu nối

Nội động từ

Chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên

Chuyên ngành

Ô tô

nối bằng gờ

Xây dựng

nút lại
sự chèn khóa
vấu nối

Giải thích EN: 1. a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.2. a dowel used to join blocks of masonry.a dowel used to join blocks of masonry.

Giải thích VN: 1. Một khấc nối hình V nối các vật liệu với nhau bằng sự trùng khớp để tránh xê dịch, hình thành một mối nối///2. Một chốt được sử dụng để nối các khối xây.

Điện

lắc nhẹ

Kỹ thuật chung

cái nút
chân gỗ
chốt gỗ
khe mộng
khe nứt
khóa liên động
nêm
ngõng trục
đường xoi
gờ
nối bằng vấu
mộng
joggle beam
rầm ghép mộng
joggle piece
thiết bị mộng nối
joggle post
thiết bị mộng nối
joggle truss
giàn gỗ liên kết mộng
mộng xoi
rãnh
then
vấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
jiggle

Xem thêm các từ khác

  • Joggle beam

    dầm ghép then, rầm ghép mộng, rầm ghép then, rầm tổ hợp,
  • Joggle joint

    mối ghép bằng mộng xoi,
  • Joggle piece

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, thanh cứng (của vì kèo),
  • Joggle post

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm,
  • Joggle truss

    giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng,
  • Joggled joint

    ghép nối bằng mộng xoi,
  • Joggler

    Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy,...
  • Joggling

    sự lắc nhẹ, sự nối bằng vấu, sự xóc,
  • Joggling machine

    máy gập mép, máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling table

    bàn khuôn đúc, bàn rung (để phân loại vật liệu), bàn rung,
  • Jogtrot

    Danh từ: bước đi lắc lư chầm chậm, nước kiệu chậm (ngựa), (nghĩa bóng) sự tiến triển đều...
  • Johannes

    Danh từ; số nhiều .johannes: Đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19,
  • Johanson gauge

    mẫu johanson,
  • John

    / dʒɔn /, Danh từ: nhà vệ sinh,
  • John barleycorn

    Danh từ: rượu được nhân cách hoá,
  • John bull

    Danh từ: giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá),
  • John doe

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình thường,
  • John dory

    Danh từ: (động vật học) cá dây,
  • John henry

    Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) chữ ký (của một người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top