Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

News

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /nju:z/
NAmE /nu:z/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Tin, tin tức
good news
tin mừng, tin vui, tin lành
bad news
tin buồn, tin dữ
What's the news?
Có tin tức gì mới?
ill news flies apace; bad news travels quickly
tin dữ lan nhanh
no news is good news
không có tin tức gì là bình yên
That's no news to me
Tôi đã biết tin đó rồi

Cấu trúc từ

to break the news to sb
là người đầu tiên báo tin cho ai
bad news have wings
tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa

Chuyên ngành

Xây dựng

tin tức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , advice , announcement , broadcast , bulletin , cable , cognizance , communication , communiqu

Xem thêm các từ khác

  • News-agency

    / ´nju:z¸eidʒənsi /, danh từ, hãng thông tin,
  • News-agent

    / ´nju:z¸eidʒənt /, danh từ, người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo,
  • News-analyst

    Danh từ: nhà bình luận thời sự,
  • News-boy

    / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • News-bulletin

    Danh từ: bản tin (trên đài), tờ tin, tờ tin tức (ấn phẩm),
  • News-dealer

    / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • News-department

    / ´nju:zdi¸pa:tmənt /, danh từ, cục thông tin,
  • News-editor

    / ´nju:z¸editə /, danh từ, biên tập viên mục tin thời sự (trên báo),
  • News-film

    Danh từ: phim thời sự,
  • News-gatherer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo,
  • News-hawk

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • News-hen

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả,
  • News-letter

    / nju:z'letə /, Danh từ: bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường...
  • News-man

    Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo,
  • News-reader

    như newscaster,
  • News-room

    Danh từ: phòng đọc báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn), phòng biên tập,
  • News-sheet

    Danh từ: truyền đơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo,
  • News-stand

    / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • News-vendor

    Danh từ: người bán báo,
  • News agency

    thông tấn xã, hãng thông tấn, thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, ap , news service , press agency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top