Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joy-rider

Mục lục

/´dʒɔi¸raidə:/

Thông dụng

Danh từ
Người lén lấy xe của người khác đi chơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joy stick

    tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi,
  • Joyance

    / ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng,
  • Joyed

    ,
  • Joyful

    / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây...
  • Joyfully

    Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng,
  • Joyfulness

    / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Joying

    ,
  • Joyless

    / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joylessly

    Phó từ: buồn rầu, buồn phiền,
  • Joylessness

    / ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn,
  • Joyous

    / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joyously

    Phó từ: vui vẻ, vui mừng,
  • Joyousness

    Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
  • Joys

    ,
  • Joystick

    / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện...
  • Joystick configuration

    cấu hình cần điều khiển,
  • Joystick selection

    lựa chọn cần điều khiển,
  • Joystick selector

    bộ chọn cần điều khiển,
  • Jp

    viết tắt, thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( justice of the peace),
  • Jp (jet propellant)

    nhiên liệu cho động cơ phản lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top