Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joy stick

Mục lục

Cơ khí & công trình

tay gạt có khớp cầu

Toán & tin

cần trò chơi

Giải thích VN: Một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn phím, trong các trò chơi máy tính và một số trình ứng dụng chuyên nghiệp, như thiết kế bằng máy tính chẳng hạn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joyance

    / ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng,
  • Joyed

    ,
  • Joyful

    / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây...
  • Joyfully

    Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng,
  • Joyfulness

    / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Joying

    ,
  • Joyless

    / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joylessly

    Phó từ: buồn rầu, buồn phiền,
  • Joylessness

    / ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn,
  • Joyous

    / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joyously

    Phó từ: vui vẻ, vui mừng,
  • Joyousness

    Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
  • Joys

    ,
  • Joystick

    / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện...
  • Joystick configuration

    cấu hình cần điều khiển,
  • Joystick selection

    lựa chọn cần điều khiển,
  • Joystick selector

    bộ chọn cần điều khiển,
  • Jp

    viết tắt, thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( justice of the peace),
  • Jp (jet propellant)

    nhiên liệu cho động cơ phản lực,
  • Jrcp (jointed reinforced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top