Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Julienne

Mục lục

/¸dʒu:li´en/

Thông dụng

Danh từ

Loại xúp có rau thái dài

Tính từ

Được cắt thành những lát mỏng và dài
Julienne potatoes
Khoai tây thái mỏng và dài

Xem thêm các từ khác

  • Juliet cap

    Danh từ: mũ phụ nữ đội sát đầu, đặc biệt là của cô dâu,
  • Juliett

    Danh từ: từ mã cho chữ cái j,
  • July

    / dʒu´lai /, Danh từ, viết tắt là .Jul: tháng bảy, Kinh tế: tháng...
  • Jumb

    Địa chất: phay, sự đứt gãy, đục lỗ mìn bằng tay,
  • Jumbal

    Danh từ: bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng), bánh xốp mỏng,
  • Jumble

    / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động...
  • Jumble-sale

    Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
  • Jumble-shop

    Danh từ: cửa hàng bán đủ thứ linh tinh tạp nhạp,
  • Jumble display

    sự bày hàng lẫn lộn, sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn,
  • Jumble sale

    bán đồ linh tinh, bán đồ từ thiện, bánh đồ linh tinh, việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh,
  • Jumble shop

    cửa hàng đồ tạp, cửa hàng đồ tạp (giá rẻ),
  • Jumbly

    / ´dʒʌmbli /, tính từ, lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung,
  • Jumbo

    / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách...
  • Jumbo barge

    loại xà lan rộng 35 feet, dài 195-200 feet, trọng tải 1200-1500tấn,
  • Jumbo certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn,
  • Jumbo freighter

    phi cơ vận tải khổng lồ,
  • Jumbo jet

    Danh từ: máy bay phản lực lớn có thể chở hàng trăm hành khách, Giao thông...
  • Jumbo pack

    bao bì lớn, gói lớn,
  • Jumbo roll

    ống cuộn giấy,
  • Jumbo sausage item

    giò từ thịt lợn to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top