Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junk EMail (also Spam) (JMAIL)

Điện tử & viễn thông

e-mail rác vụn (còn được gọi là Spam)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junk a file

    loại bỏ một file,
  • Junk art

    Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm...
  • Junk bond

    trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu...
  • Junk dealer

    người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
  • Junk food

    thức ăn kém bổ dưỡng,
  • Junk heap

    xe hơi cũ nát,
  • Junk hole

    lỗ khoan đã bỏ,
  • Junk iron

    phế liệu sắt, sắt vụn,
  • Junk jewelry

    đồ kim hoàn giả,
  • Junk mail

    Danh từ: tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện), Kinh tế: ấn...
  • Junk market

    thị trường đồ cũ,
  • Junk press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép phế liệu,
  • Junk price

    giá lỗ vốn,
  • Junk rack

    giá đỡ,
  • Junk retriever

    ống lắng,
  • Junk ring

    bạc xy-lanh,
  • Junk shop

    cửa hàng bán đồ cũ phế thải,
  • Junk substitute

    ống lắng (khoan),
  • Junk value

    giá trị còn lại, giá trị phế liệu,
  • Junk yard

    bãi chất phế liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top