Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junk mail

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện)

Chuyên ngành

Kinh tế

ấn phẩm quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junk market

    thị trường đồ cũ,
  • Junk press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép phế liệu,
  • Junk price

    giá lỗ vốn,
  • Junk rack

    giá đỡ,
  • Junk retriever

    ống lắng,
  • Junk ring

    bạc xy-lanh,
  • Junk shop

    cửa hàng bán đồ cũ phế thải,
  • Junk substitute

    ống lắng (khoan),
  • Junk value

    giá trị còn lại, giá trị phế liệu,
  • Junk yard

    bãi chất phế liệu,
  • Junker

    / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junkerism

    Danh từ: thể chế địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junket

    / ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi...
  • Junket table

    viên chế phẩm men dạ dày,
  • Junketing

    Danh từ: cuộc liên hoan, cuộc tiệc,
  • Junkie

    / ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy,
  • Junking

    sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • Junking process

    quá trình phế bỏ,
  • Junkman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top