Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keyman

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên điện báo
Người giữ vai trò chủ chốt
Chuyên viên có kinh nghiệm

Kinh tế

điện báo viên
điện tín viên

Xem thêm các từ khác

  • Keyman insurance

    bảo hiểm yếu nhân,
  • Keynes' psychological law

    quy luật tâm lý keunes, quy luật tâm lý keynes,
  • Keynes effect

    hiệu ứng keynes,
  • Keynesian

    Tính từ: thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ ( johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh),
  • Keynesian Economics

    kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà...
  • Keynesian cross

    đường chéo keynes,
  • Keynesian multiplier

    số nhân trong học thuyết keynes,
  • Keynesian system

    hệ thống (kinh tế) keynes, hệ thống keynes,
  • Keynesian theory

    học thuyết (kinh tế) keynes, học thuyết keunes,
  • Keynesianism

    trường phái kinh tế keynes,
  • Keynesism

    trường phái kinh tế keynes,
  • Keynote

    Danh từ: (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, ( định ngữ)...
  • Keynote speech

    bài nói chủ đạo,
  • Keynoter

    / ´ki:¸noutə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị,
  • Keypad

    bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric...
  • Keypal

    Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • Keypunch

    Danh từ: máy bấm lỗ, Ngoại động từ: bấm lỗ bằng máy, lỗ bàn...
  • Keys

    then,
  • Keyseat keyless

    phay rãnh then, rãnh then,
  • Keyseater

    máy đục rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top