Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knife edge

Mục lục

Cơ khí & công trình

tựa sắc

Kỹ thuật chung

cạnh sắc
knife-edge straight
thước có cạnh sắc
dao tựa
lưỡi dao
knife edge file
giũa hình lưỡi dao
knife edge of balance beam resting in agate
lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
knife edge straight edge
lưỡi dao thẳng
knife edge straight edge
lưỡi dao tựa
knife edge switch
công tắc lưỡi dao
knife-edge refraction
khúc xạ kiểu lưỡi dao
knife-edge support
ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao (của cân)
lưỡi dao (của cần)

Kinh tế

sự tăng trưởng mong manh
tăng trưởng mong manh

Cơ - Điện tử

Dao tựa, lưỡi sắc, cạnh sắc

Dao tựa, lưỡi sắc, cạnh sắc

Xây dựng

lưỡi dao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top