Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resting

Nghe phát âm


Mục lục

/rest/

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực
resting nerve cell
tế bào não không hoạt động tích cực

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sự nghỉ
land resting
sự nghỉ của đất trồng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự kê

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự tựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abed , incumbent , lying , nonactive , reclining , repose , static , upon

Xem thêm các từ khác

  • Resting-place

    Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • Resting-spore

    Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi,
  • Resting cell

    tế bào nghỉ,
  • Resting contact

    công tắc thường đóng, tiếp xúc nghỉ, tiếp xúc thường đóng,
  • Resting frequency

    tần số nghỉ (điều tần),
  • Resting hair

    tóc (lông) ngừng mọc,
  • Resting nucleus

    nhân nghỉ, nhân nghỉ,
  • Resting pen

    bãi nghỉ của trâu bò,
  • Resting place

    vị trí thế nằm, Toán & tin: vị trí, thế nằm, Kỹ thuật chung:...
  • Resting saliva

    nước bọt khi không ăn,
  • Resting spore

    bào tử mùa đông, bào tử nghỉ,
  • Resting stage

    giai đoạn nghỉ của nhân tế bào,
  • Resting state

    trạng thái nghỉ,
  • Restis

    cuống tiểu não dưới,
  • Restitute

    hoàn lại, trả lại, bồi thường, khôi phục, phục hồi, Động từ: (nghĩa hiếm) hoàn lại, bồi...
  • Restitution

    / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường...
  • Restive

    / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ...
  • Restively

    Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),...
  • Restiveness

    / ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ...
  • Restless

    / 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top