Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knock out

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

cần đẩy
dỡ ra
sự tách ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top