Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landed quantity

Mục lục

Kinh tế

số lượng dỡ lên bờ
landed quantity terms
điều kiện số lượng dỡ lên bờ

Xây dựng

số lượng đã bốc lên bờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Landed quantity terms

    điều kiện số lượng dỡ lên bờ,
  • Landed term

    điều kiện (giao hàng) dỡ lên bờ (cảng đến),
  • Landed terms

    điều kiện dỡ lên bờ, điều kiện dỡ hàng lên bến, london landed terms, điều kiện dỡ lên bờ luân Đôn
  • Landed weight

    trọng lượng đến bờ, trọng lượng lên bờ, trọng lượng hàng dỡ lên bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng đến...
  • Landed weight final

    trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn,
  • Landed weight terms

    điều kiện trọng lượng đến bờ, điều kiện trọng lượng lên bờ,
  • Lander

    Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • Lander engine

    động cơ hạ cánh,
  • Lander stage

    tầng đáp xuống mặt đất,
  • Landfall

    / 'lændfɔ:l /, Danh từ: (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng...
  • Landfill

    / ˈlændˌfɪl /, đắp đất, đống rác thải, bãi rác, , 1. bãi rác vệ sinh là nơi tiêu huỷ các chất thải rắn không độc...
  • Landfill cell

    hố chất phế thải, hố lấp đất, khu đổ rác, khu lấp đất,
  • Landfill compactor

    máy ép chặt đất, máy lèn chặt đất,
  • Landfill design

    loại bãi rác,
  • Landfill type

    loại bãi rác,
  • Landform

    địa hình, địa mạo,
  • Landgrave

    / 'lændgreiv /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa),
  • Landholder

    / ´lænd¸houldə /, Danh từ: người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất,
  • Landholding

    / 'lændhouldiη /, Danh từ: sự chiếm hữu đất, Đất chiếm hữu,
  • Landing

    / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top