Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Language translator

Mục lục

Toán & tin

bộ dịch ngôn ngữ
bộ dịch ngữ
chương trình dịch ngôn ngữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Language understanding

    sự hiểu rõ ngôn ngữ, sự hiểu rõ tiếng nói,
  • Language zone

    vùng ngôn ngữ,
  • Languagecenter

    trung tâm ngôn ngữ,
  • Languages, Compilers, and Tools for Real-Time Systems (LCT-RTS)

    các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực,
  • Languages and Law

    ngôn ngữ và pháp luật,
  • Languagezone

    vùng ngôn ngữ,
  • Langue d'oc

    Danh từ: ngôn ngữ ở pháp ở xứ prôvăngxơ trung cổ,
  • Langue de chat

    Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • Languet

    Danh từ: vật dạng như lưỡi,
  • Languid

    / ´læηgwid /, Tính từ: uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, Từ...
  • Languidly

    / 'læŋgwidli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • Languidness

    / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ...
  • Languish

    / 'læŋgwi∫ /, Nội động từ: Ốm yếu, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi...
  • Languishing

    / ´læηgwiʃiη /, tính từ, Ốm mòn, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải, a languishing look, cái nhìn lờ...
  • Languishment

    / ´læηgwiʃmənt /, danh từ, sự ốm mòn, sự tiều tuỵ, sự uể oải,
  • Languor

    / ´læηgə /, Danh từ: tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược...
  • Languorous

    / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ...
  • Languorously

    / 'læηgərəsli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top