- Từ điển Anh - Việt
Languish
Mục lục |
/'læŋgwi∫/
Thông dụng
Nội động từ
Ốm yếu, tiều tuỵ
Úa tàn, suy giảm, phai nhạt
Mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
hình thái từ
- V_ed: languished
- V_ing:languishing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be disregarded , be neglected , brood , conk out * , decline , desire , despond , deteriorate , die on vine , dwindle , ebb , fade , fag , fag out , fail , faint , fizzle out , flag , go soft , go to pieces * , grieve , hanker , hunger , knock out , long , pine , repine , rot , sicken , sigh , snivel , sorrow , suffer , tucker , waste , waste away , weaken , wilt , wither , yearn , degenerate , sink , wane , ail , diminish , droop , linger , neglected , stagnate , wallow
Từ trái nghĩa
verb
- flourish , grow , improve , strengthen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Languishing
/ ´læηgwiʃiη /, tính từ, Ốm mòn, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải, a languishing look, cái nhìn lờ... -
Languishment
/ ´læηgwiʃmənt /, danh từ, sự ốm mòn, sự tiều tuỵ, sự uể oải, -
Languor
/ ´læηgə /, Danh từ: tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược... -
Languorous
/ ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ... -
Languorously
/ 'læηgərəsli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ, -
Langur
/ ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi... -
Lanham Act
sắc luật lanplan, -
Laniard
/ ´lænjəd /, như lanyard, -
Laniary
/ ´læniəri /, Danh từ: răng nanh, -
Laniferous
/ lə´nifərəs /, Tính từ: có len, có lông len, -
Lanigerous
/ lə´nidʒərəs /, như laniferous, -
Lank
/ læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ... -
Lank certificate
chứng chỉ ruộng đất, văn tự ruộng đất, -
Lank lock wall
tường bờ buồng âu, -
Lankiness
/ ´lænkinis /, danh từ, tình trạng gầy và cao lêu nghêu, -
Lanky
/ 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Lanner
/ ´lænə /, Danh từ: chim ưng (ở nam châu phi, tây nam châu á); chim ưng oai vệ, -
Lanoconcavae
ph1/ 4ng lõm, -
Lanolin
/ ´lænə¸li:n /, Danh từ: lanolin, mỡ lông cừu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.