Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lave

Nghe phát âm

Mục lục

/leiv/

Thông dụng

Động từ

Tắm rửa
Chảy qua, trôi qua (dòng nước)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

trôi qua

Kỹ thuật chung

chảy qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bathe , lap , lip

Xem thêm các từ khác

  • Laved

    ,
  • Lavement

    / ´leivmənt /, danh từ, (y học) sự rửa, sự thụt,
  • Lavender

    / ´lævəndə(r) /, Danh từ: cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike), màu hoa oải hương (xanh...
  • Lavender-water

    Danh từ: nước hoa oải hương,
  • Lavender oil

    dầu hoaoải hương,
  • Lavender print

    ảnh in hoa oải hương,
  • Laver

    / ´leivə /, danh từ, (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo do-thái), táo tía (ăn được),
  • Laver bread

    Danh từ: bánh làm bằng rong biển để ăn bữa sáng ở uâylơ,
  • Laverock

    / ´lævə¸rɔk /, danh từ, chim chiền chiện ( (cũng) lark),
  • Laving

    ,
  • Lavish

    / ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động...
  • Lavish expenditure

    sự chi lố, sự lạm chi,
  • Lavishly

    Phó từ: phung phí, hoang toàng,
  • Lavishment

    / ´læviʃmənt /, danh từ, sự xài phí, sự lãng phí,
  • Lavishness

    / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality...
  • Lavolta

    Danh từ: Điểu nhảy lavôta trước đây của pháp,
  • Lavvie

    Danh từ, cũng lavvy: (uyển ngữ) nhà vệ sinh,
  • Law

    Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top