Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lavish

Mục lục

/´læviʃ/

Thông dụng

Tính từ

Phung phí, hoang toàng
to be lavish in spending one's money
ăn tiêu lãng phí hoang toàng
to live in a lavish style
sống hoang toàng
Nhiều, quá nhiều
a lavish meal
bữa ăn thịnh soạn
to be lavish with one's praise for something; to be lavish in praising something
không tiếc lời/ngớt lời ca ngợi điều gì; tấm tắc khen điều gì

Ngoại động từ

Tiêu xài hoang phí, lãng phí
to lavish money upon one's pleasures
xài tiền hoang phí vào những thú vui
Cho nhiều, cho rộng rãi
to lavish care and affection on one's children
nuông chiều con cái

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

tiêu xài hoang phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abundant , bountiful , copious , effusive , exaggerated , excessive , extravagant , exuberant , first-class , free , generous , gorgeous , grand , immoderate , impressive , improvident , inordinate , intemperate , liberal , lush , luxuriant , luxurious , munificent , openhanded , opulent , plentiful , plush , posh , prodigal , profligate , profusive , prolific , riotous , ritzy , sumptuous , swanky , thriftless , unreasonable , unrestrained , unsparing , unstinging , wasteful , wild , palatial , rich , profuse , spendthrift , superabundant , freehanded , handsome , unstinting , affluent , babylonian , exorbitant , magnificent , unstinted
verb
be generous , be wasteful , deluge , dissipate , expend , fritter , give , go through , heap , pour , run through * , scatter , spend , spend money like water , squander , thrust upon , waste , rain , bestow , bestow with profusion , bountiful , copious , excessive , expensive , extravagant , exuberant , free , generous , gorgeous , grand , immoderate , impetuous , lush , luxurious , magnificent , munificent , opulent , overdo , overindulge , plush , princely , prodigal , profuse , reckless , shower , spend lavishly , splendid , unrestrained , unstinting , wild

Từ trái nghĩa

adjective
economical , scanty , scarce , small , spare
verb
economize , hoard , limit , starve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lavish expenditure

    sự chi lố, sự lạm chi,
  • Lavishly

    Phó từ: phung phí, hoang toàng,
  • Lavishment

    / ´læviʃmənt /, danh từ, sự xài phí, sự lãng phí,
  • Lavishness

    / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality...
  • Lavolta

    Danh từ: Điểu nhảy lavôta trước đây của pháp,
  • Lavvie

    Danh từ, cũng lavvy: (uyển ngữ) nhà vệ sinh,
  • Law

    Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề...
  • Law, applicable

    luật áp dụng,
  • Law, procedural

    luật thủ tục,
  • Law-abiding

    / ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh...
  • Law-abidingness

    Danh từ: sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp,
  • Law-breaker

    Danh từ: kẻ phạm pháp,
  • Law-breaking

    Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp,
  • Law-hand

    Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • Law-making agreement

    thỏa thuận có tác dụng lập pháp,
  • Law-monger

    / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • Law-term

    / ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử,
  • Law-writer

    Danh từ: người viết về những vấn đề luật pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top