Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lax

Mục lục

/læks/

Thông dụng

Danh từ

Cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển)

Tính từ

Lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline
kỷ luật lỏng lẻo
Don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child"
Anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi"

Chuyên ngành

Xây dựng

chặt [không chặt ]

Cơ - Điện tử

(adj) lỏng lẻo, không chặt chẽ, không chắc, mềm,nhão

Kỹ thuật chung

không chặt
mềm

Kinh tế

cá hồi
cá hồi hun khói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
any way , asleep on job , behindhand , broad , careless , casual , delinquent , derelict , devil-may-care * , disregardful , easygoing , flaccid , forgetful , general , imprecise , inaccurate , indefinite , indifferent , inexact , lenient , neglectful , negligent , nonspecific , oblivious , overindulgent , paying no mind , regardless , shapeless , slipshod , sloppy , soft , unmindful , vague , yielding , charitable , clement , easy , forbearing , indulgent , merciful , remiss , slack , relaxed , dissolute , doubtful , equivocal , flabby , immoral , inactive , lazy , lethargic , licentious , loose , open , permissive , tardy , unconfined , unobservant , unprincipled , unrestrained , unstructured , weak

Từ trái nghĩa

adjective
hard , rigid , strict , tight

Xem thêm các từ khác

  • Lax skin

    danhẽo,
  • Laxation

    / læk´seiʃən /, danh từ,
  • Laxative

    / ´læksətiv /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận...
  • Laxator

    làm giãn, làm giã,
  • Laxator tympani major

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympani minor

    dây chằng ngoài xương buá,
  • Laxator tympanimajor

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympaniminor

    dây chằng ngoàixương buá,
  • Laxity

    / ´læksiti /, danh từ, tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá),...
  • Laxly

    Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các...
  • Laxness

    / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ...
  • Lay

    / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim,...
  • Lay-by

    / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ...
  • Lay-by days

    thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • Lay-days

    Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Lay-mark

    dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • Lay-off

    / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất,...
  • Lay-off pay

    tạm nghỉ việc,
  • Lay-out

    / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình...
  • Lay-out character

    ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top