Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay down the rule

Toán & tin

phát biểu quy tắc
thiết lập quy tắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lay edge

    mép đặt,
  • Lay figure

    danh từ, tượng người mẫu (trong các tiệm may), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn, nhân vật hư cấu,...
  • Lay flat tube irrigation

    tưới phun bằng ống mềm,
  • Lay flat tubing

    hệ thống ống đặt bằng,
  • Lay in

    dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay land

    đất bỏ hoang,
  • Lay lathe

    sự xe,
  • Lay length

    bước xoắn (cáp...)
  • Lay light

    cửa sổ sát trần nhà,
  • Lay of rope

    sự rải dây,
  • Lay of the land

    các lớp của địa hình,
  • Lay off

    ngừng làm việc, Kỹ thuật chung: cho nghỉ việc, đuổi việc, sự kéo giãn, sự giãn thợ, sa thải,...
  • Lay on

    phủ lên,
  • Lay out

    giải ra, Kỹ thuật chung: chia ra, đập vỡ, làm vỡ, lát, phân ra, sắp đặt, trải, trình bày, vạch...
  • Lay ratio

    tỷ số bước xoắn, tỷ lệ bước xoắn,
  • Lay reader

    Danh từ: người thường được phép tiến hành một phần của khoá lễ,
  • Lay shaft

    trục nằm ngang, trục phân phối, trục phụ, trục trung gian,
  • Lay something waste

    Thành Ngữ:, lay something waste, phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
  • Lay time

    thời hạn bốc dỡ hàng, thời gian trễ,
  • Lay time (laytime)

    thời hạn bốc dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top