Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lazily

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Uể oải, lờ đờ
the consumptive stood up and went out lazily
anh chàng ho lao đứng dậy và uể oải đi ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laziness

    / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Lazing

    ,
  • Lazulite

    Địa chất: lazulit,
  • Lazurite

    Danh từ: (khoáng chất) lazurit, Địa chất: lazuit,
  • Lazy

    / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng...
  • Lazy-bones

    Danh từ: anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn,
  • Lazy-tongs

    kìm xếp, Danh từ: kìm xếp,
  • Lazy H antenna

    ăng ten chữ h gọn,
  • Lazy eight

    sự lượn vòng số tám,
  • Lazy eye

    Danh từ: bệnh giảm thị lực,
  • Lazy painter

    dây néo ngắn ở mũi tàu,
  • Lazy susan

    Danh từ: khay tròn có nhiều ô, lazy susan table, bàn xoay (dùng trong các nhà hàng)
  • Lazy tongs

    dụng cụ có tay nối,
  • Lb.

    Danh từ: pao (khoảng 450 gam),
  • Lback maria

    Danh từ: xe chở tù,
  • Lbs.

    bit ý nghĩa,
  • Lbw

    viết tắt, (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành ( leg before wicket),
  • Lcapot spout ladle

    gầu đúc kiểu tấm chè,
  • Lcd

    / màn hiển thị tinh thể lỏng /, viết tắt, màn tinh thể lỏng ( liquid crystal display),
  • Lcn (load classification number)

    chỉ số phân loại tải trọng, chỉ số tải trọng của đất (ở sân bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top