Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consumptive

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈsʌmptɪv/

Thông dụng

Tính từ

Tiêu thụ
consumptive power
sức tiêu thụ
Hao phí, hao tốn
work too consumptive of time
công việc tốn quá nhiều thì giờ
(y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi

Danh từ

Người lao phổi, người ho lao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
immoderate , devastating , harmful , wasteful , phthisic , phthisical , tuberculate , tuberculous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top