Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leg of fillet

Cơ khí & công trình

cạnh mối bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leg of fillet weld

    độ cao mối hàn góc,
  • Leg of frame

    chân khung, cột khung,
  • Leg of support

    nhánh cột chống, nhánh trụ,
  • Leg of tower

    chân tháp,
  • Leg offrame

    cột khung,
  • Leg piece

    cột chống, chân chống, trụ đỡ (của vì chống), Địa chất: cột chống,
  • Leg pipe

    ống khuỷu, ống ngưng khí áp,
  • Leg show

    Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • Leg wire

    dây bên,
  • Leg wires

    Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • Leg work

    Danh từ: công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều,
  • Legacy

    / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin:...
  • Legacy-hunter

    / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • Legacy duty

    thuế di sản,
  • Legal

    / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán...
  • Legal-sized fish

    cá đúng kích thước (để đánh bắt),
  • Legal Contract

    hợp đồng hợp pháp, hợp đồng hợp pháp,
  • Legal access

    quyền tiếp nhận sở hữu, quyền tiếp xúc, quyền lợi theo luật,
  • Legal act

    hành vi pháp luật,
  • Legal advice

    tư vấn pháp luật, tư vấn pháp luật (của luật sư),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top