Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let bygones be bygones

Thông dụng

Thành Ngữ

cái gì qua thì để nó qua
để quá khứ trôi vào dĩ vãng

Xem thêm let, bygones


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let down

    thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Let every tub stand on its own bottom

    Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Let go

    1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • Let go current

    dòng điện (người) chịu được,
  • Let her (it) rip

    Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Let him eff off!

    Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Let in

    gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let it

    mặc nó,
  • Let it all hang out

    Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Let it go

    mặc kệ nó,
  • Let it ride!

    Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Let me be your banker

    Thành Ngữ:, let me be your banker, để tôi cho anh vay số tiền anh cần
  • Let on lease

    cho thuê,
  • Let out

    nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let sleeping dogs lie

    Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ;...
  • Let somebody stew

    Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ,...
  • Let the dead bury the dead

    Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ...
  • Let things rip

    Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Let up

    ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top