Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let it all hang out

Thông dụng

Thành Ngữ

let it all hang out
hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc

Xem thêm hang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let it go

    mặc kệ nó,
  • Let it ride!

    Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Let me be your banker

    Thành Ngữ:, let me be your banker, để tôi cho anh vay số tiền anh cần
  • Let on lease

    cho thuê,
  • Let out

    nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let sleeping dogs lie

    Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ;...
  • Let somebody stew

    Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ,...
  • Let the dead bury the dead

    Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ...
  • Let things rip

    Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Let up

    ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate...
  • Let us say

    Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • Letch

    Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • Letdown

    / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa:...
  • Lethal

    / 'li:θəl /, Tính từ: làm chết người, gây chết người, Xây dựng:...
  • Lethal agent

    tác nhân gây chết người,
  • Lethal concentration

    nồng độ gây chết người,
  • Lethal dosage

    liều lượng gây chết người,
  • Lethal dose

    liều (lượng) chết người, liều lượng gây chết người, liều gây chết,
  • Lethal effect

    hiệu ứng gây chết người, tác dụng gây chết người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top