Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let somebody stew

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

let somebody stew
(thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)

Xem thêm stew


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let the dead bury the dead

    Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ...
  • Let things rip

    Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Let up

    ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate...
  • Let us say

    Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • Letch

    Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • Letdown

    / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa:...
  • Lethal

    / 'li:θəl /, Tính từ: làm chết người, gây chết người, Xây dựng:...
  • Lethal agent

    tác nhân gây chết người,
  • Lethal concentration

    nồng độ gây chết người,
  • Lethal dosage

    liều lượng gây chết người,
  • Lethal dose

    liều (lượng) chết người, liều lượng gây chết người, liều gây chết,
  • Lethal effect

    hiệu ứng gây chết người, tác dụng gây chết người,
  • Lethal gas

    hơi gây chết người, khí gây tử vong, khí gây chết,
  • Lethal gen

    gen gây chết,
  • Lethal gene

    gen gây chết,
  • Lethal index

    chỉ số gây chết người,
  • Lethal mutation

    đột biến gây chết,
  • Lethal time

    thời gian gây chết (người),
  • Lethality

    / li:´θæliti /, danh từ, tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người, Từ đồng nghĩa:...
  • Lethality rate

    tỷ lệ chết bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top