Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let go current

Điện

dòng điện (người) chịu được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let her (it) rip

    Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Let him eff off!

    Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Let in

    gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let it

    mặc nó,
  • Let it all hang out

    Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Let it go

    mặc kệ nó,
  • Let it ride!

    Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Let me be your banker

    Thành Ngữ:, let me be your banker, để tôi cho anh vay số tiền anh cần
  • Let on lease

    cho thuê,
  • Let out

    nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let sleeping dogs lie

    Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ;...
  • Let somebody stew

    Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ,...
  • Let the dead bury the dead

    Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ...
  • Let things rip

    Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Let up

    ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate...
  • Let us say

    Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • Letch

    Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • Letdown

    / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa:...
  • Lethal

    / 'li:θəl /, Tính từ: làm chết người, gây chết người, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top