Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stew

Nghe phát âm

Mục lục

/stju:/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews)
Ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
Bể nuôi trai
Món hầm (thịt, rau..)
(thông tục) sự hoảng hốt, sự bối rối
in a stew
đang lo âu, đang bối rối
get (oneself) into/be in a stew (about something)
(thông tục) đứng ngồi không yên

Ngoại động từ

Hầm, ninh (thịt...); hãm (trà)
stewing steak
thịt bò để hầm
(từ lóng) học gạo
to let someone stew in his ows juice (grease)
để mặc kệ xác ai

Nội động từ

Rất nóng; ngột ngạt; bị hầm nhừ (vì nóng); hầm (trời)
please open a window - we're stewing in here!
làm ơn mở cửa sổ ra, chúng tôi bị hầm nhừ ở đây rồi!
let somebody stew
(thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
stew in one's own juice
(thông tục) bị để mặc xác

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

ao thả cá
hầm
ninh
thịt hầm
thịt ninh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brew , goulash * , hash , jumble , medley , m

Xem thêm các từ khác

  • Stew-pan

    / ´stju:¸pæn /, danh từ, xoong hầm thịt (nông, có nắp),
  • Stew-pot

    như stew-pan,
  • Stew in one's own juice

    Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Steward

    / ´stjuəd /, Danh từ: người quản lý; người quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),...
  • Stewardess

    / ´stjuədis /, Danh từ: nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy), Kinh...
  • Stewardship

    / ´stjuədʃip /, Danh từ: cương vị quản lý, cương vị quản gia, cương vị chiêu đãi viên,
  • Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Stewed

    Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say...
  • Stewed beef

    thịt bò hầm nhừ,
  • Stewed chicken

    gà giò hầm,
  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
  • Sthenic

    / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • Sthenic type

    kiểu gânguốc,
  • Sthenometer

    lực cơ kế,
  • Sthenometry

    (phép) đo vòng ngực,
  • Sthenophotic

    có thể nhìn ánh sáng chói,
  • Stibamine

    stibamin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top