- Từ điển Anh - Việt
Liability insurance
Nghe phát âmKinh tế
bảo hiểm trách nhiệm
- civil liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- elevator liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thang máy
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- manufacturer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
- motorcar liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
- passenger liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- professional liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- sports liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thể thao
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liability insurer
người bảo hiểm trách nhiệm dân sự, -
Liability law
luật trách nhiệm pháp lý, -
Liability ledger
sổ cái nợ, -
Liability limit
hạn mức trách nhiệm, -
Liability reserve
tiền dự trữ để trả nợ, -
Liability statement
báo cáo nợ, -
Liability to duty
phải đóng thuế, nghĩa vụ đóng thuế, -
Liable
/ 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả... -
Liable at law
chịu trách nhiệm về mặt dân sự, -
Liable for damage
chịu trách nhiệm về thiệt hại, -
Liable for damages
chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, -
Liable for one's debts
chịu trách nhiệm về món nợ của mình, -
Liable for tax
có thể đánh thuế, phải bị đánh thuế, chịu thuế, phải chịu thuế, -
Liable to customs duty
phải trả thuế quan, -
Liable to move
Địa chất: (có) xu hướng sập đổ, có xu hướng di chuyển, -
Liable to stamp duty
phải chịu thuế con niên, -
Liagamenta collaterale tibiale
dây chằng bên trong khớp gối, -
Liaise
/ li'eiz /, Nội động từ: giữ liên lạc; bắt liên lạc, -
Liaison
/ li'eizn /, Danh từ: (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối... -
Liaison and protocol branch
ban liên lạc và lễ tân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.