Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elevator

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈeləveɪtə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Máy nâng, máy trục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
(giải phẫu) cơ nâng
(hàng không) bánh lái độ cao

Chuyên ngành

Xây dựng

bốc xếp [máy bốc xếp]

Cơ - Điện tử

Máy nâng, thang máy

Máy nâng, thang máy

Hóa học & vật liệu

bộ nâng
polish rod elevator
bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu)
rat hole elevator
bộ nâng (cần) để dựng cần
slip-type elevator
bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng)
tubing elevator
bộ nâng ống khai thác

Y học

dụng cụ n âng xương
dụng cụ nạy răng

Kỹ thuật chung

bàn nâng
chain elevator
bàn nâng kiểu xích
băng nâng
chain elevator
băng nâng kiểu xích
horizontal elevator
băng nâng ngang
ore elevator
băng nâng quặng
đòn bấy
máy nâng
acid elevator
máy nâng chuyển axit
baggage elevator
máy nâng hành lý
band elevator
máy nâng kiểu băng (chuyền)
band elevator
máy nâng kiểu băng chuyền
belt elevator
máy nâng kiểu băng
belt elevator
máy nâng kiểu băng truyền
block ice elevator
máy nâng (nước) đá khối
block ice elevator
máy nâng nước đá khối
boat elevator
máy nâng xuồng
bucket elevator
máy nâng kiểu gàu
bucket elevator
máy nâng kiểu gầu
bucket type elevator
máy nâng kiểu gàu
bucket-scraper elevator
máy nâng kiểu gàu cào
cement elevator
máy nâng xi măng
chain elevator
máy nâng kiểu xích
chain-and-bucket elevator
máy nâng kiểu gàu xích
chain-and-bucket elevator
máy nâng kiểu xích
construction elevator
máy nâng xây dựng
continuous bucket elevator
máy nâng kiểu gàu liên tục
electric elevator
máy nâng dùng điện
elevator bucket
gàu máy nâng
endless band elevator
máy nâng kiểu băng
endless band elevator
máy nâng kiểu băng vô tận
feed bucket elevator
máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
freight elevator
máy nâng hàng
freight elevator
máy nâng tải
grain elevator
máy nâng hạt (ngũ cốc)
hydraulic elevator
máy nâng kiểu thủy lực
hydraulic elevator
máy nâng thủy lực
inclined bucket elevator
máy nâng nghiêng kiểu gàu
luggage elevator
máy nâng hành lý
materials elevator
máy nâng vật liệu
multicab (in) elevator
máy nâng nhiều cabin
multicage elevator
máy nâng nhiều lồng
multicage elevator
máy nâng nhiều ngăn
pneumatic elevator
máy nâng dùng khí nén
pneumatic elevator
máy nâng khí nén
rod elevator
máy nâng kiểu thanh trượt
scoop wheel elevator
máy nâng kiểu guồng cánh gáo
scraper elevator
máy nâng kiểu cào
screw elevator
máy nâng kiểu vít
screw elevator
máy nâng kiểu vít xoắn
side door elevator
máy nâng có cửa bên
sucker rod elevator
máy nâng ống bơm
tilt bucket elevator
máy nâng gàu nghiêng
vertical bucket elevator
máy nâng đứng kiểu gàu
máy nâng chuyển
acid elevator
máy nâng chuyển axit
máy trục
apron elevator
máy trục kiểu bàn
baggage elevator
máy trục hàng
construction elevator
máy trục thi công
freight elevator
máy trục hàng
hoop elevator
máy trục đai
palăng tời

Kinh tế

gầu tải
thang máy
elevator liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thang máy
vựa thóc lúa

Địa chất

máy nâng, băng nâng, gầu nâng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conveyor , dumbwaiter , escalator , hoist , cage , lift , silo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top