Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Lias

    / ´laiəs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bậc liat,
  • Lias lime

    vôi lias,
  • Liase

    ,
  • Liassic

    Tính từ: (thuộc) bậc liat,
  • Liassis

    thống lias,
  • Lib

    Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích,
  • Lib lab

    Tính từ: gồm cả đảng lao động và đảng tự do,
  • Libation

    / lai´beiʃən /, Danh từ: sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu, (hàng hải)...
  • Libational

    Tính từ: (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu,
  • Libationary

    như libational,
  • Libber

    Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political...
  • Libel

    / ´laibl /, Danh từ: lời phỉ báng, sự phỉ báng, (pháp lý) tội phỉ báng, Ngoại...
  • Libel suit

    sự kiện phỉ báng,
  • Libelant

    / ´laibələnt /, danh từ, (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn,
  • Libelee

    / ¸laibə´li: /, danh từ, (pháp lý) bên bị,
  • Libeler

    / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • Libelist

    như libeller,
  • Libellant

    / ´laibələnt /, như libelant,
  • Libeller

    / ´laibələ /, như libeler,
  • Libellist

    như libeller,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top