Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promoter

Mục lục

/prəˈmoʊtər/

Thông dụng

Danh từ

Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì)
a boxing promoter
người bảo trợ cuộc đấu quyền Anh
Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
(hoá học) chất hoạt hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất tăng xúc tác
chất trợ xúc tác
chất xúc tiến
flotation promoter
chất xúc tiến tuyển nổi
ignition promoter
chất xúc tiến cháy

Ô tô

chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác

Kỹ thuật chung

chủ nhiệm công trình

Kinh tế

chất hoạt hóa
chất kích thích
người cổ động
người khởi phát
người phát động
người sáng lập
company promoter
người sáng lập công ty

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advertiser , advocate , ally , backer , booster , endorser , follower , organizer , publicist , sponsor , agent , lobbyist , proponent , supporter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top