Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Library software

    phần mềm thư viện,
  • Library steps

    Danh từ: thang xếp,
  • Library subroutine

    thủ tục con thư viện, chương trình con thư viện,
  • Library system

    hệ thống thư viện,
  • Library tape

    băng thư viện,
  • Library text

    văn bản thư viện,
  • Library track

    rãnh thư viện,
  • Library work area

    vùng làm việc thư viện,
  • Librate

    / ´laibreit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh, Toán & tin:...
  • Libration

    / lai´breiʃən /, Danh từ: tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh,
  • Libration in latitude

    bình động về kinh độ,
  • Libration in longitude

    hình lichtenberg,
  • Libratory

    / ´laibrətri /, tính từ, Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh,
  • Librettist

    / li´bretist /, danh từ, người viết lời nhạc kịch,
  • Libretto

    / li´bretou /, Danh từ, số nhiều .libretti: lời nhạc kịch, li'breti :
  • Librium

    see chlordiazepoxide.,
  • Libya

    libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية...
  • Libyan

    / ´libiən /, Danh từ, tính từ: (thuộc) người libi, (thuộc) tiếng libi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top