Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lictor

Nghe phát âm

Mục lục

/´liktə:;´liktɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Vệ sĩ thời cổ La mã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lid

    / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây...
  • Lid on price

    hạn chế giá cả,
  • Lid sealing compound

    hợp chất bit nắp,
  • Lid slit

    khemi mắt,
  • Lidar

    Danh từ: loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)),
  • Lidar Altimeter/Ranger

    máy đo độ cao/máy đo tầm xa bằng lidar,
  • Lidar In-space Technology Experiment (LITE)

    thử nghiệm công nghệ lidar trong vũ trụ,
  • Lidded

    / ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp,
  • Lidless

    / ´lidlis /, tính từ, không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức,
  • Lido

    / ´li:dou /, Danh từ: bể bơi công cộng ngoài trời, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển (nghỉ mát, tắm),...
  • Lido deck

    sàn bể bơi,
  • Lidocaine

    lidocain,
  • Lie

    / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa...
  • Lie-abed

    Danh từ: người hay ngủ nướng,
  • Lie-detector

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối,
  • Lie-down

    / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • Lie-in

    / ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng,
  • Lie (to) bare

    Địa chất: lộ, làm lộ ra,
  • Lie algebra

    đại số lie,
  • Lie at anchor

    neo đỗ (định vị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top