Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifting

Mục lục

/´liftiη/

Toán & tin

phép nâng
obstruction to lifting
sự cản phép nâng

Kỹ thuật chung

lực nâng
lifting component
thành phần (lực) nâng
lifting pressure
áp lực nâng
sự nâng
balanced lifting
sự nâng cân bằng
package lifting
sự nâng bó
package lifting
sự nâng kiện
pile lifting
sự nâng cọc
vacuum lifting
sự nâng kiểu chân không
sự nâng chuyển

Địa chất

sự nâng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top