Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstruction

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'strʌkʃn/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .obstructive)

Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép
commit an obstruction
phạm lỗi cản trở trái phép
Điều trở ngại, vật cản trở
your car is causing an obstruction
xe ô tô của bạn đang làm tắc nghẽn giao thông
Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
(y học) sự tắc (ruột...)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự cản trở
obstruction to lifting
(tôpô học ) sự cản trở phép nâng một ánh xạ
secondary obstruction
(tôpô học ) cản trở thứ yếu


Cơ khí & công trình

sự nghẽn ống
sự nghẹt ống
sự tắt ống

Giao thông & vận tải

tắc đường

Xây dựng

cái nút đường ống

Kỹ thuật chung

sự cản trở
sự kẹt
sự ngăn cản
sự nghẽn
sự tắc
sự tắc nghẽn
sự trở ngại
trở ngại
vật cản
vật chướng ngại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , barricade , barrier , block , blockage , blocking , booby trap * , check , checkmate * , circumvention , difficulty , gridlock * , hamper , hindrance , hurdle , interference , jam * , lock , monkey wrench * , mountain * , restraint , roadblock * , snag , stop , stoppage , stumbling block * , trammel , trouble , wall , clog , impediment , obstacle , traverse , blockade , dam , delay , encumbrance , gridlock , hitch , restriction , roadblock , stumbling block

Từ trái nghĩa

noun
aid , assistance , boost , help , promotion , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top