Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Likely

Nghe phát âm

Mục lục

/´laikli/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng...
that is not likely
điều đó không chắc đúng chút nào
please drive slowly to prevent the likely accidents
hãy lái chậm để ngừa tai nạn có thể xảy ra
he is not likely to come now
có thể là nó không đến bây giờ
they are likely to make a detour, because of traffic jams
có khả năng họ đi vòng do kẹt xe
Có vẻ thích hợp, có vẻ phù hợp
the most likely (the likeliest) place for camping
chỗ thích hợp nhất để cắm trại
Có vẻ có năng lực
a likely young lad
một thanh niên trông có vẻ có năng lực
a likely story
cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!

Phó từ

Có thể, chắc vậy
is it going to rains? - very likely
trời sắp mưa chăng? rất có thể
not likely
không bao giờ! không đời nào!

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể đúng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , achievable , anticipated , assuring , attainable , believeable , conceivable , conjecturable , credible , destined , disposed , expected , fair , favorite , feasible , given to , imaginable , inclined , in favor of , inferable , in the cards , in the habit of , liable , odds-on , on the verge of , ostensible , plausible , possible , practicable , predisposed , presumable , promising , prone , rational , reasonable , seeming , subject to , supposable , tending , thinkable , true , up-and-coming * , verisimilar , workable , contingent , assumptive , probable , prospective , mortal , cheering , heartening , hopeful , apt , given , apparent , appropriate , comely , conjectural , good-looking , presumptive , prima facie , specious
adverb
assumably , doubtless , doubtlessly , in all likelihood , in all probability , like as not , most likely , no doubt , presumably , presumptively , prima facie , seemingly , to all appearances , achievable , apt , attainable , believable , conceivable , destined , expected , feasible , hopeful , inclined , liable , plausible , possible , probable , prone , suitable

Từ trái nghĩa

adjective
implausible , inapt , unforeseeable , unlikely , improbable
adverb
improbably , unlikely

Xem thêm các từ khác

  • Liken

    / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death...
  • Likeness

    / ´laiknis /, Danh từ: sự giống nhau, tính tương tự nhau, chân dung, vật giống như tạc; người...
  • Likes

    ,
  • Likewise

    / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Liking

    / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lilac

    / ´lailək /, Danh từ: (thực vật học) cây tử đinh hương, Tính từ:...
  • Liliaceous

    / lili´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây,
  • Lilied

    Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy...
  • Lilies

    ,
  • Lilies and roses

    Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Liliputian

    / ¸lili´pju:ʃən /, tính từ, nhỏ xíu, tí tẹo, a liliputian effigy, hình nộm nhỏ xíu
  • Lilliput thread

    ren bước rất nhỏ,
  • Lilliputian hallucination

    ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bé nhỏ,
  • Lilliputianhallucination

    ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bénhỏ,
  • Lilo

    / ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển),
  • Lilt

    / lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động...
  • Lilt deck trailer

    rơmoóc kiểu sàn lật,
  • Lilting

    / ´liltiη /, tính từ, du dương, nhịp nhàng,
  • Lily

    / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết,
  • Lily-iron

    / ´lili¸aiə:n /, Danh từ: cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top