Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line printer

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(tin học) máy in dòng

Toán & tin

máy in từng dòng

Kỹ thuật chung

máy in dòng
Line Printer Daemon (LPD)
Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
matrix line printer
máy in dòng ma trận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line printing

    Danh từ: (tin học) cách in dòng, sự in từng dòng,
  • Line probe

    đầu dò dòng, sự dò dòng,
  • Line production

    sản xuất dây chuyền, sự sản xuất dây chuyền, belt-line production, sản xuất dây chuyền bằng băng tải
  • Line profile

    công tua vạch phổ, profin vạch phổ, line profile measurement, phép đo công tua vạch phổ
  • Line profile measurement

    phép đo công tua vạch phổ,
  • Line protection

    bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
  • Line protection relay

    rơle bảo vệ đường dây,
  • Line pulsing

    sự tạo xung đường truyền,
  • Line radio

    máy truyền thanh hữu tuyến,
  • Line rate

    tốc độ điều biến, tần số dòng (truyền hình), tốc độ đường truyền số, phí mỗi dòng, phí mỗi dòng (đăng quảng...
  • Line rate dispersal

    sự phân tán tần số dòng, sự tiêu tan tần số dòng,
  • Line reaming

    sự doa lỗ đồng thời,
  • Line reference

    sự tham chiếu dòng,
  • Line reflection

    sự phản xạ đường truyền,
  • Line regulation

    sự điều chỉnh đường dây,
  • Line regulator

    bộ ổn áp,
  • Line relay

    sự bảo vệ đường dây, rơle dòng, đường dây, rơle đường dây,
  • Line rental

    sự thuê đường truyền,
  • Line repeater

    bộ chuyển tiếp đường truyền,
  • Line response mode

    chế độ đáp ứng đường dây, chế độ đường truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top