Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linger

Nghe phát âm

Mục lục

/'liɳgə/

Thông dụng

Nội động từ

Nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
to linger at home after leave
chần chừ ở nhà sau khi hết phép
to linger over (upon) a subject
viết (nói) dằng dai về một vấn đề
Kéo dài
to linger over a meal
kéo dài một bữa ăn
Chậm trễ, la cà
to linger on the way
la cà trên đường đi
Sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)

Ngoại động từ

Kéo dài
to linger out one's life
kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
Làm chậm trễ
Lãng phí (thời gian)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amble , be dilatory , be long , be tardy , crawl , dally , dawdle , dillydally * , drift , falter , fool around * , fritter away , goof off * , hang around * , hang out * , hesitate , hobble , idle , lag , loll , lumber , mope , mosey , plod , poke , procrastinate , put off , putter , remain , saunter , shuffle , sit around , slouch * , stagger , stay , stick around , stop , stroll , take one’s time , tarry , tool , totter , trail , traipse , trifle , trudge , vacillate , wait , wait around , abide , bide , cling , hang on , last , persist , stand , survive , dilly-dally , drag , loiter , delay , dillydally , dwell , fritter

Từ trái nghĩa

verb
go , hurry , leave , rush , halt , stop

Xem thêm các từ khác

  • Linger over

    kề cà, làm gì chậm chạp,
  • Lingerer

    Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingerie

    / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingering

    Tính từ: kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh, sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất), Từ...
  • Lingeringly

    Phó từ: lê thê, dài dòng,
  • Lingo

    / ´liηgou /, Danh từ: (từ lóng) tiếng lóng, tiếng lạ khó hiểu, Cơ - Điện...
  • Lingot

    thỏi đúc (kim loại),
  • Lingua

    lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • Lingua dissecta

    lưỡi loang, lưỡi loang,
  • Lingua fraenata

    tậtngắn hãm lưỡi,
  • Lingua franca

    danh từ, ngôn ngữ chung (cho một số (dân tộc)),
  • Lingua geographica

    lưỡi loang,
  • Lingua nigra

    lưỡi đen, lưỡi đen.,
  • Lingua plicata

    lười nứt kẽ,
  • Linguadissecta

    lưỡi loang,
  • Linguafraenata

    tật ngắn hãm lưỡi,
  • Linguageographica

    lưỡi loang,
  • Lingual

    / 'liɳgwəl /, Tính từ: (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ngữ,...
  • Lingual artery

    động mạch lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top