Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liturgical

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nghi thức tế lễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ceremonial , ceremonious , formal , ritualistic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liturgically

    Phó từ: theo nghi thức tế lễ,
  • Liturgics

    Danh từ: sự khảo sát nghi thức tế lễ,
  • Liturgiologist

    Danh từ: người nghiên cứu nghi thức tế lễ,
  • Liturgiologyl

    Danh từ: môn nghiên cứu nghi thức tế lễ,
  • Liturgist

    Danh từ: chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ, người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế...
  • Liturgy

    / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration...
  • Lituus

    Toán & tin: đường xoắn ốc "giây" (đồ thị của ρ?2 = a/ θ?),
  • Litz wire

    dây litz,
  • Liupotuberculin

    lipotubeculin,
  • Livability

    / ,livə'biliti /, như livableness, tính ở được,
  • Livable

    / ´livəbl /, Tính từ: sống được, có thể chung sống được, Từ đồng...
  • Livable-in

    Tính từ: (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó,
  • Livable-with

    Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • Livable floor area

    diện tích sàn ở được,
  • Livable room

    buồng ở được,
  • Livable space

    không gian ở đựoc,
  • Livableness

    Danh từ: khả năng sống được, tính cùng chung sống được,
  • Live

    / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống,...
  • Live-end dead-end studio

    studio với tường phản âm,
  • Live-load moment

    mômen do hoạt tải, mômen hoạt tải, mômen tải trọng tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top