Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Livable

Nghe phát âm

Mục lục

/´livəbl/

Thông dụng

Cách viết khác liveable

Tính từ

Sống được
a livable baby
đứa bé sống được
Có thể chung sống được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bearable , comfortable , cozy , endurable , fit , habitable , homey , inhabitable , livable , lodgeable , passable , satisfactory , snug , sufferable , supportable , sustainable , tenantable , tolerable , worthwhile , acceptable , suitable

Từ trái nghĩa

adjective
inadequate , unacceptable , unbearable , unlivable , unsuitable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top