Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ceremoniously

    / seri'mounjəsli /, Phó từ: kiểu cách, khách sáo,
  • Ceremoniousness

    Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ceremony

    bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách,...
  • Cerenkov counter

    ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • Cerenkov detector

    bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov,
  • Cerenkov effect

    hiệu ứng cherenkov,
  • Cerenkov light

    ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • Cerenkov radiation

    bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • Cereocystis

    ấu trùng nang, ấu trùng túi,
  • Cereolus

    thuốcnến,
  • Cereral crisis

    cơn não,
  • Ceresin

    / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • Ceresin wax

    xe-re-zin,
  • Cereus

    Danh từ: (thực vật) cây xương rồng khế,
  • Cerevisia

    rượu bia, rượu mạch nha,
  • Ceri-rouge

    bộ son seri,
  • Ceria

    / ´siəriə /, danh từ, (hoá học) xeri (ô xit),
  • Ceric

    / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu:...
  • Cerin

    xerin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top