Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Load balancing

Toán & tin

cân bằng tải

Giải thích VN: Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố công việc thông qua đa hệ thống hay những kênh liên lạc để điều khiển những lúc cao điểm trên đường truyền.

application load balancing
sự cân bằng tải ứng dụng
LBG (loadbalancing group)
nhóm cân bằng tải
load balancing group (LBG)
nhóm cân bằng tải
transaction load balancing
sự cân bằng tải giao dịch
sự cân bằng tải
application load balancing
sự cân bằng tải ứng dụng
transaction load balancing
sự cân bằng tải giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top