Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loading terminal

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

trạm nạp dầu

Xây dựng

điểm kết thúc chất tải

Xem thêm các từ khác

  • Loading test

    sự thí nghiệm tải trọng, sự thử nghiệm có tải, sự thử bằng tải trọng, thí nghiệm chất tải, kiểm tra tải,
  • Loading time

    thời điểm đặt tải, Địa chất: thời gian bốc xếp,
  • Loading tray

    khay nạp, mâm chuyển đạn, máng chất thải, máng tiếp liệu, máng tải, khay nạp liệu, máng tiếp liệu,
  • Loading truck

    xe dẫn đường,
  • Loading wharf

    bến xếp hàng,
  • Loading yard

    bãi bốc xếp vật liệu,
  • Loadline

    vạch tải, đường ngắn nước chở nặng,
  • Loads

    Phó từ: rất nhiều, Địa chất: (các) goòng có tải (trên đường...
  • Loads equidistant from midspan

    tải trọng phân bố từ giữa nhịp,
  • Loadstar

    / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • Loadstone

    / ´loud¸stoun /, Danh từ: Đá nam châm, Hóa học & vật liệu: đá...
  • Loaf

    / louf /, số nhiều: loaves, Danh từ: Ổ bánh mì, cối đường (khối đường hình nón), bắp cuộn...
  • Loaf cheese

    fomat khối,
  • Loaf head

    tật sọ nhọn (tật đầu hình tháp),
  • Loaf making

    sự phân chia bột nhào, sự tạo hình bánh,
  • Loaf sugar

    Danh từ: Đường khối, đường viên, đường ổ (đường đổ khuôn),
  • Loafed

    ,
  • Loafer

    / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười,
  • Loaferish

    Tính từ: lang thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top