Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loaf

Nghe phát âm

Mục lục

/louf/

Thông dụng

Số nhiều: loaves

Danh từ

Ổ bánh mì
Cối đường (khối đường hình nón)
Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
(từ lóng) cái đầu
half a loaf is better than no bread
có ít còn hơn không
loaves and fishes
bổng lộc
to use one's loaf
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

Nội động từ

Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

Danh từ

Sự đi chơi rong; sự lười nhác
to be on the loaf
đi chơi rong

Động từ

Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh mì thịt
baked loaf
bánh mì thịt nướng
cheese and meat loaf
bánh mì thịt và fomat
chicken loaf
bánh mì thịt gà
garden vegetable meat loaf
bánh mì thịt và rau
jellied tongue loaf
bánh mì thịt lưỡi lợn
meat cheese loaf
bánh mì thịt và fomat
mushroom meats loaf
bánh mì thịt và nấm
pickle loaf
bánh mì thịt trong nước sốt
pork luncheon loaf
bánh mì thịt lợn điểm tâm
souse loaf
bánh mì thịt dầm
tongue loaf
bánh mì thịt lưỡi lợn
veal loaf
bánh mì thịt bê
vegetable meat loaf
bánh mì thịt và rau
bánh ngọt
porcupine loaf
bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
rumpy loaf
bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
ổ bánh mì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bun , cake , cube , dough , lump , mass , pastry , roll , slab , twist
verb
be inactive , be indolent , be slothful , be unoccupied , bum * , bum around , dally , dillydally * , dream , drift , evade , fool around * , fritter away , goldbrick , hang out * , idle , kill time * , knock around , laze , let down , lie , loiter , loll , lounge , lounge around , malinger , not lift a finger , pass time , piddle , relax , saunter , shirk , sit around , slack , slow down , stall , stand around , stroll , take it easy , trifle , twiddle thumbs , vegetate , waste time , while away hours , bum , bread , dawdle , dillydally , lazy , lounge about

Từ trái nghĩa

verb
achieve , do , energize , labor , work hard

Xem thêm các từ khác

  • Loaf cheese

    fomat khối,
  • Loaf head

    tật sọ nhọn (tật đầu hình tháp),
  • Loaf making

    sự phân chia bột nhào, sự tạo hình bánh,
  • Loaf sugar

    Danh từ: Đường khối, đường viên, đường ổ (đường đổ khuôn),
  • Loafed

    ,
  • Loafer

    / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười,
  • Loaferish

    Tính từ: lang thang,
  • Loaiasis

    bệnh giun chỉ loa,
  • Loam

    / loum /, Danh từ: Đất nhiều mùn, Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch), Xây...
  • Loam brick

    gạch đỏ,
  • Loam casting

    sự đúc trong khuôn đất,
  • Loam clay

    sét pha,
  • Loam gravel

    sỏi pha sét, Địa chất: sỏi pha sét,
  • Loam mold

    khuôn á sét, khuôn pha sét,
  • Loam mortar

    vữa có trộn đất,
  • Loam mould

    khuôn đất, khuôn á sét, khuôn sét pha,
  • Loam pit

    Địa chất: mỏ đất sét,
  • Loam soil

    đất pha sét,
  • Loam wall

    tường khung chèn đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top