Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lobate

Nghe phát âm

Mục lục

/´loubeit/

Thông dụng

Tính từ

Có thuỳ, phân thuỳ

Xem thêm các từ khác

  • Lobate delta

    châu thổ dạng lưỡi,
  • Lobation

    Danh từ: sự có thùy, sự phân thùy,
  • Lobbed

    ,
  • Lobbing loam

    hình góc cạnh, độ góc cạnh,
  • Lobby

    / lɒb.i /, Danh từ: hành lang, hành lang ở nghị viện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người hoạt động...
  • Lobby correspondant

    Danh từ: thông tín viên của nghị viên,
  • Lobby journalist

    Danh từ: ký giả nghị viện,
  • Lobbying

    Danh từ: sự hoạt động ở hành lang nghị viện, vận động hành lang,
  • Lobbyism

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo...
  • Lobbyist

    / ´lɔbiist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện),...
  • Lobbyman

    Danh từ: người hoạt động ngoài nghị viện, ký giả nghị viện,
  • Lobe

    / loʊb /, Danh từ: thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu, Cơ khí & công trình:...
  • Lobe-fin

    Danh từ: cá có vây (giống chân),
  • Lobe-fined fish

    Danh từ: cá có vây (giống chân),
  • Lobe-type rotor

    rô to kiểu cánh quạt (quạt gió),
  • Lobe (of an antenna)

    búp (ăng ten),
  • Lobe Attachment Unit (Token Ring) (LAU)

    khối gắn trạm (token ring),
  • Lobe caudate of liver

    thùy đuôi củagan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top