Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lob

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔb/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

Ngoại động từ

(thể dục,thể thao) lốp (bóng)
Bắn vòng cầu, câu, rót
to lob mortar-shells on enemy posts
rót đạn súng cối vào đồn địch

Nội động từ ( (thường) + .along)

Bước đi nặng nề, lê bước

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chuck , flip , hurl , launch , loft , pitch , project , propel , heave , hit , throw , toss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top