Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Localized

Nghe phát âm

Mục lục

/'loukəlaized/

Toán & tin

được định vị
được định xứ

Kỹ thuật chung

định xứ
localized (interference) fringe
vân (giao thoa) định xứ
tập trung
localized mass
khối lượng tập trung

Y học

cục bộ
localized necrosis
Hoại tử cục bộ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top