Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necrosis

Nghe phát âm

Mục lục

/ne´krousis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .necroses

(sinh vật học) sự chết hoại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoại tử
central necrosis
hoại tử trung tâm
dry necrosis
hoại tử khô
fat necrosis
hoại tử mỡ
focal necrosis
hoại tử ổ
icteric necrosis
hoại tử vàng da
moist necrosis
hoại tử ướt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top