Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

London superfluidity theory

Vật lý

lý thuyết siêu lỏng London

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • London white

    bột chì trắng, chì trắng,
  • London wool exchange

    sở giao dịch len luân Đôn,
  • Londoner

    / ´lʌndənə /, Danh từ: người luân-đôn,
  • Londonese

    Danh từ: tiếng luân Đôn,
  • Londonish

    Tính từ: thuộc luân Đôn; đặc biệt luân Đôn,
  • Londonism

    / ´lʌndə¸nizəm /, danh từ, từ ngữ đặc luân Đôn,
  • Londonization

    Danh từ: sự luân Đôn hoá,
  • Londonize

    Ngoại động từ: luân-đôn hoá,
  • Londony

    Tính từ: có sắc thái luân Đôn,
  • Lone

    / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ...
  • Lone hand

    Danh từ: người tự lực, sự tự lực,
  • Lone wolf

    Danh từ: người thích sống, hành động một mình, người độc lập về tư tưởng,
  • Lonealing

    sự ủ ram, sự ủ tôi,
  • Loneliness

    / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa:...
  • Lonely

    / ´lounli /, Tính từ: vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, Từ...
  • Lonely hearts

    Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn,
  • Loner

    / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lonesome

    / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Lonesomeness

    Danh từ: cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn,
  • Long

    / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top