- Từ điển Anh - Việt
Lonely
Nghe phát âmMục lục |
/´lounli/
Thông dụng
Cách viết khác lonesome
Tính từ
Vắng vẻ, hiu quạnh
Cô đơn, cô độc, bơ vơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , alone , apart , by oneself , comfortless , companionless , deserted , desolate , destitute , disconsolate , down , empty , estranged , forsaken , godforsaken , homeless , isolated , left , lone , lonesome , outcast , reclusive , rejected , renounced , secluded , single , solitary , troglodytic , unattended , unbefriended , uncherished , unsocial , withdrawn , obscure , off the beaten track , private , quiet , remote , removed , retired , secret , sequestered , unfrequented , uninhabited , unaccompanied , forlorn , back , insular , outlying , out-of-the-way , lorn , dreary , homesick
Từ trái nghĩa
adjective
- befriended , loved , unlonely , close , frequented , inhabited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lonely hearts
Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn, -
Loner
/ ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Lonesome
/ ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,... -
Lonesomeness
Danh từ: cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn, -
Long
/ lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng,... -
Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất, -
Long-Term Investments
các khoản đầu tư dài hạn, -
Long-Term Space Policy Committee (LSP)
ủy ban chính sách hàng không dài hạn, -
Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
tia hồng ngoại bước sóng dài (nhiệt), -
Long- time test
thí nghiệm làm việc lâu, -
Long-acting
/ ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài, -
Long-ago
Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago... -
Long-awaited
Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu -
Long-barrelled
Tính từ: có nòng dài (súng), -
Long-base angular method
phương pháp giao hội góc vuông, -
Long-bedded
có băng dài, -
Long-bill
/ ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun, -
Long-bladed
có cánh dài (quạt), -
Long-boat
xuồng lớn, tàu xà lúp, -
Long-bond
Danh từ: công trái dài hạn (trên 20 năm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.